23001 |
Giải x |
2x-2y=0 |
|
23002 |
Giải x |
3x+2y<6 |
|
23003 |
Giải x |
-3x+6y=12 |
|
23004 |
Giải x |
3x+6y=30 |
|
23005 |
Giải x |
3x-9y>12 |
|
23006 |
Giải x |
3x-y<6 |
|
23007 |
Giải x |
3y-4x>12 |
|
23008 |
Giải x |
4x+8y=8 |
|
23009 |
Xác định Loại của Các Số |
{1,9,7} |
|
23010 |
Xác định Loại của Các Số |
{15,16,17} |
|
23011 |
Xác định Loại của Các Số |
{-2,1/3} |
|
23012 |
Xác định Loại của Các Số |
{2,4,8} |
|
23013 |
Xác định Loại của Các Số |
(-4,-4/5,0,0.1, căn bậc hai của 7,9.5) |
|
23014 |
Xác định Loại của Số |
căn bậc hai của 31 |
|
23015 |
Xác định Loại của Số |
căn bậc hai của 3158 |
|
23016 |
Xác định Loại của Số |
căn bậc hai của 32 |
|
23017 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-2x-49 |
|
23018 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
-x^2-2x-6 |
|
23019 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-40x+620 |
|
23020 |
Tìm hàm ngược |
(x-2)/3 |
|
23021 |
Tìm Độ Lệch Chuẩn Mẫu |
2 , 3 , 4 , 5 , 6 |
, , , , |
23022 |
Tìm hàm ngược |
D^-1 |
|
23023 |
Tìm hàm ngược |
e^(2x) |
|
23024 |
Tìm hàm ngược |
n^2 |
|
23025 |
Tìm hàm ngược |
p^1.3 |
|
23026 |
Tìm hàm ngược |
(sin(pi-a)*cos((3pi)/2-a)*(ctg(pi/2+a)))/(tg(2pi-a)) |
|
23027 |
Tìm hàm ngược |
2x^2-12x+3 |
|
23028 |
Tìm hàm ngược |
2x+y=7 |
|
23029 |
Tìm hàm ngược |
2x-7y=24 |
|
23030 |
Tìm hàm ngược |
4x+7y |
|
23031 |
Tìm hàm ngược |
4x-3y=24 |
|
23032 |
Tìm hàm ngược |
6x-7y-3=0 |
|
23033 |
Tìm hàm ngược |
a |
|
23034 |
Tìm hàm ngược |
-a |
|
23035 |
Tìm hàm ngược |
f(n)=(-12-2n)/3 |
|
23036 |
Tìm hàm ngược |
f(x)x^2-6x |
|
23037 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=(x^2)/(x^2-1) |
|
23038 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=(x^5+2)/7 |
|
23039 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=1/(x^5) |
|
23040 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=1/2*(5-e^x) |
|
23041 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=-2/x-1 |
|
23042 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=-4/7x-16/7 |
|
23043 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=kx^-2 |
|
23044 |
Tìm hàm ngược |
f(x) = log base 2 of x-8+5 |
|
23045 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=-x^2(1-2x)(x+2) |
|
23046 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=x^2-2x+1 |
|
23047 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=x^2-5x+3 |
|
23048 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=y/(x^2+y^2) |
|
23049 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=10x^3 |
|
23050 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=3+ logarit tự nhiên của e^x-2 |
|
23051 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=55x+26x^2+66x^3+5 |
|
23052 |
Tìm hàm ngược |
F(x)=x |
|
23053 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=x-4+4/((x-1)^2) |
|
23054 |
Tìm Dạng Ma Trận Hàng Bậc Thang Rút Gọn |
[[1,2],[1,3]] |
|
23055 |
Tìm hàm ngược |
h(x)=(3x-3)^7 |
|
23056 |
Tìm hàm ngược |
p(x)=750x^2+15000x |
|
23057 |
Tìm hàm ngược |
s(x)=x(x^2-8/x) |
|
23058 |
Tìm hàm ngược |
x+2y=6 |
|
23059 |
Tìm hàm ngược |
x+y=6 |
|
23060 |
Tìm hàm ngược |
y=1/(-8x+1) |
|
23061 |
Tìm hàm ngược |
y=-4/5x+2 |
|
23062 |
Tìm hàm ngược |
y = square root of x+1 |
|
23063 |
Tìm hàm ngược |
y=x^2-2x-8 |
|
23064 |
Tìm hàm ngược |
y=-x+18 |
|
23065 |
Tìm hàm ngược |
y=x-8 |
|
23066 |
Giải r |
78=(108551/180)r |
|
23067 |
Rút gọn |
x+y=10 |
|
23068 |
Rút gọn |
2x^4+6x^3-4x+16 |
|
23069 |
Rút gọn |
((x^6v)/(zf^6))^-6 |
|
23070 |
Rút gọn |
(s^3+2s^2+5s+3)/(s^4+2s^3+4s^2+6) |
|
23071 |
Rút gọn |
0.316^2 |
|
23072 |
Rút gọn |
3x^4+x^2-1 |
|
23073 |
Rút gọn |
4^2001 |
|
23074 |
Rút gọn |
-5^(2+9*-5-6) |
|
23075 |
Rút gọn |
6/((s^3)/(3/(8s^3))) |
|
23076 |
Rút gọn |
705^3 |
|
23077 |
Rút gọn |
j^12 |
|
23078 |
Giải f |
fva=(c((1+0.108/12)^240-1))/(0.108/12) |
|
23079 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 49 |
|
23080 |
Rút gọn |
x^2+11x-x^5 |
|
23081 |
Rút gọn |
x^3+2x^2-5x-6 |
|
23082 |
Rút gọn |
(x-2)/(2x+1) |
|
23083 |
Rút gọn |
-16t^2+80t+448 |
|
23084 |
Rút gọn |
23 2/7 |
|
23085 |
Rút gọn |
65 |
|
23086 |
Rút gọn |
amub |
|
23087 |
Rút gọn |
(n(n+1))/2 |
|
23088 |
Giải x |
(x+4)(x-3)=0 |
|
23089 |
Giải x |
(5x+3)/-4<-23/5 |
|
23090 |
Xác định Loại của Số |
căn bậc hai của 3600 |
|
23091 |
Xác định Loại của Số |
căn bậc hai của 4 |
|
23092 |
Xác định Loại của Số |
căn bậc hai của 441 |
|
23093 |
Xác định Loại của Số |
căn bậc hai của 450 |
|
23094 |
Xác định Loại của Số |
căn bậc hai của 47 |
|
23095 |
Xác định Loại của Số |
căn bậc hai của 49 |
|
23096 |
Xác định Loại của Số |
căn bậc hai của 5.472 |
|
23097 |
Xác định Loại của Số |
căn bậc hai của 52 |
|
23098 |
Xác định Loại của Số |
căn bậc hai của 576 |
|
23099 |
Xác định Loại của Số |
căn bậc hai của 6(3 căn bậc hai của 7+ căn bậc hai của 2) |
|
23100 |
Xác định Loại của Số |
căn bậc hai của 6 căn bậc hai của 11 |
|